Hotline: ☎ 0943.113.311
Hotline:

HỌC VIỆN ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN CATIEDU

Tuyển Sinh Trung Cấp - Cao Đẳng - Đại Học Trực Tuyến
Luna A: Chinh phục 9 điểm thi đại học môn tiếng Anh I
Thể loại: Ngoại ngữ
Số bài học: 140
Thời lượng video:
Cấp độ: Chưa xếp hạng
Sở hữu khóa học trọn đời
Cấp chứng nhận hoàn thành
0 VNĐ
Luna A: Chinh phục 9 điểm thi đại học môn tiếng Anh I
Lợi ích từ khoá học
 
- Sau khi hoàn thành khoá học, học viên sẽ được cải thiện kiến thức ngữ pháp một cách bài bản nhất cùng với cách xây dựng và trau dồi vốn từ vựng, những ứng dụng thực tế trong cuộc sống đã được giảng dạy trong các bài học.
- Kiến thức ngữ pháp trong khoá học là kiến thức cơ bản chuẩn bị cho các khoá học tiếng Anh giao tiếp và kỳ thi chuẩn hoá tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL, ....
 
Phù hợp với
 - Dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện thi môn tiếng Anh kỳ thi trung học phổ thông Quốc Gia và các em học sinh lớp 10, 11 chuẩn bị cho kỳ thi trung học phổ thông Quốc Gia.
 
Mô tả tổng quát

- Khóa học cung cấp cho người học kiến thức toàn diện về ngữ pháp, sử dụng các từ vựng trong sách giáo khoa, cách học từ vựng, tạo nền tảng vững chắc để sau khi kết thúc khóa học người học có thể sở hữu một khối kiến thức và kĩ năng làm bài ngữ pháp trong kỳ thi trung học phổ thông Quốc Gia.

- Khoá học bao gồm 139 bài, mỗi bài được chia thành các phần nhỏ từ 7 - 10 phút để học viên dễ theo dõi. 
- Học viên sẽ được học từ những kiến thức ngữ pháp đơn giản, từ loại, cách thành lập từ, đến những nội dung khó hơn như các loại câu đơn giản, câu ghép, rồi những đặc điểm đặc trưng trong ngữ pháp tiếng Anh. Một điểm khác biệt, nổi bật của khóa học này là học viên được “bắt bệnh” những lỗi tư duy ngữ pháp cơ bản của người Việt, để từ đó tránh mắc phải những lỗi cơ bản trong lúc học và sử dụng tiếng Anh. 
- Trong mỗi bài học, các nội dung được thiết kế hết sức thân thiện với người học trực tuyến. Bài học luôn bắt đầu bằng những phần lý thuyết cơ bản về ngữ pháp, được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, ví dụ gần gũi với người học. Các ví dụ ứng dụng được giáo viên giải thích cấu trúc ngữ pháp cụ thể, chi tiết, giúp học viên hiểu rõ về lý thuyết ngữ pháp của bài. 
- Ví dụ lồng ghép với các chủ đề giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc, phù hợp với môi trường sử dụng tiếng Anh quốc tế của người học ở đại học và môi trường công sở trong tương lai.

Yêu cầu khoá học
 - Máy tính, laptop, tablet ... kết nối Internet ổn định.
Từ loại
play course
Các loại từ loại (phần 1.1)
11:28 phút
play course
Các loại từ loại (phần 1.2)
9:30 phút
play course
Các loại từ loại (phần 1.3)
8:53 phút
play course
Các loại từ loại (phần 2.1)
7:37 phút
play course
Các loại từ loại (phần 2.2)
8:58 phút
play course
Tiền tố động từ (phần 1)
7:38 phút
play course
Tiền tố động từ (phần 2)
9:00 phút
play course
Tiền tố động từ (phần 3)
9:54 phút
play course
Hậu tố danh từ
9:50 phút
play course
Hậu tố tính từ
10:24 phút
play course
Hậu tố động từ
5:22 phút
play course
Luyện tập về từ loại (phần 1)
8:49 phút
play course
Luyện tập về từ loại (phần 2)
7:17 phút
play course
Luyện tập về từ loại (phần 3)
5:44 phút
play course
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
8:17 phút
Sự kết hợp từ
play course
Tổng quan về collocations (phần 1)
10:22 phút
play course
Tổng quan về collocations (phần 2)
11:19 phút
play course
Collocations thường gặp (phần 1.1)
8:26 phút
play course
Collocations thường gặp (phần 1.2)
7:15 phút
play course
Collocations thường gặp (phần 1.3)
13:41 phút
play course
Collocations thường gặp (phần 1.4)
5:34 phút
play course
Collocations thường gặp (phần 1.5)
5:34 phút
Danh từ – Đại từ – Mạo từ
play course
Danh từ (phần 1.1)
8:05 phút
play course
Danh từ (phần 1.2)
10:53 phút
play course
Danh từ (phần 2.1)
10:19 phút
play course
Danh từ (phần 2.2)
10:03 phút
play course
Danh từ (phần 3.1)
9:03 phút
play course
Danh từ (phần 3.2)
7:59 phút
play course
Danh từ (phần 3.3)
8:30 phút
play course
Sở hữu cách (phần 1)
6:31 phút
play course
Sở hữu cách (phần 2)
6:11 phút
play course
Quantifiers
9:14 phút
play course
Đại từ (phần 1.1)
7:09 phút
play course
Đại từ (phần 1.2)
8:14 phút
play course
Đại từ (phần 1.3)
8:22 phút
play course
Đại từ (phần 2.1)
7:10 phút
play course
Đại từ (phần 2.2)
8:23 phút
play course
Mạo từ (phần 1.1)
7:20 phút
play course
Mạo từ (phần 1.2)
6:16 phút
play course
Mạo từ (phần 2.1)
9:18 phút
play course
Mạo từ (phần 2.2)
9:54 phút
play course
Mạo từ (phần 2.3)
8:23 phút
Tính từ – Trạng từ – Cấu trúc so sánh
play course
Tính từ (phần 1)
17:58 phút
play course
Tính từ (phần 2)
11:25 phút
play course
Trạng từ (phần 1)
11:35 phút
play course
Trạng từ (phần 2)
11:44 phút
play course
Trạng từ (phần 3)
12:17 phút
play course
Trạng từ (phần 4)
10:48 phút
play course
So sánh bằng
9:09 phút
play course
So sánh hơn/kém
14:30 phút
play course
So sánh nhất (phần 1)
7:05 phút
play course
So sánh nhất (phần 2)
7:57 phút
play course
So sánh nâng cao (phần 1)
5:49 phút
play course
So sánh nâng cao (phần 2)
7:55 phút
Động từ – Các thì – Bị động
play course
Động từ
8:35 phút
play course
Trợ động từ (phần 1)
7:14 phút
play course
Trợ động từ (phần 2)
6:47 phút
play course
Nội và Ngoại động từ (phần 1)
6:22 phút
play course
Nội và Ngoại động từ (phần 2)
5:13 phút
play course
Nhóm động từ liên kết (phần 1)
5:42 phút
play course
Nhóm động từ liên kết (phần 2)
7:04 phút
play course
Nhóm động từ liên kết (phần 3)
7:56 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 1.1)
7:00 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 1.2)
8:41 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 2.1)
9:20 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 2.2)
11:06 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 3.1)
8:51 phút
play course
Động từ khuyết thiếu (phần 3.2)
7:21 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia động từ thì hiện tại (Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn) (Phần 1.1)
9:09 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia động từ thì hiện tại (Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn) (Phần 1.2)
9:40 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia động từ thì hiện tại (Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn) (Phần 1.3)
9:05 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia động từ thì hiện tại (Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn) (Phần 1.4)
9:19 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia thì hiện tại (Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn) (Phần 2.1)
9:04 phút
play course
Thì hiện tại – Cách chia thì hiện tại (Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn) (Phần 2.2)
6:51 phút
play course
Thì hiện tại (Phần 3.1) – Thể bị động hiện tại tương ứng
6:04 phút
play course
Thì hiện tại (Phần 3.2) – Thể bị động hiện tại tương ứng
7:36 phút
play course
Thì quá khứ – Cách chia động từ thì quá khứ (Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn) (Phần 1.1)
8:18 phút
play course
Thì quá khứ – Cách chia động từ thì quá khứ (Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn)
8:23 phút
play course
Thì quá khứ – Cách chia động từ thì quá khứ (Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn)
6:19 phút
play course
Thì quá khứ – Cách chia động từ thì quá khứ (Quá khứ hoàn thành, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
7:56 phút
play course
Thì quá khứ – Thể bị động quá khứ tương ứng
6:04 phút
play course
Thì tương lai – Cách chia động từ thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn (Phần 1)
8:30 phút
play course
Thì tương lai – Cách chia động từ thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn (Phần 2)
6:53 phút
play course
Thì tương lai – Cách chia động từ thì tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn
7:39 phút
play course
Thì tương lai – Thể bị động thì tương lai tương ứng
4:07 phút
play course
Express future: Be going to, be about to, with present simple
8:37 phút
play course
So sánh những thì dễ gây nhầm lẫn (phần 1)
8:36 phút
play course
So sánh những thì dễ gây nhầm lẫn (phần 2)
11:18 phút
play course
So sánh những thì dễ gây nhầm lẫn (phần 3)
10:14 phút
play course
Các dạng bị động đặc biệt (phần 1)
10:08 phút
play course
Các dạng bị động đặc biệt (phần 2)
9:47 phút
play course
Các dạng bị động đặc biệt (phần 3)
4:51 phút
play course
Các dạng bị động đặc biệt (phần 4)
9:52 phút
play course
Bare Infinitive – Động từ nguyên mẫu
8:16 phút
play course
To infinitive – Động từ nguyên thể có “to” (phần 1)
8:42 phút
play course
To infinitive – Động từ nguyên thể có “to” (phần 2)
9:22 phút
play course
Gerunds – V-ing (phần 1)
6:23 phút
play course
Gerunds – V-ing (phần 2)
5:19 phút
play course
Gerunds – V-ing (phần 3)
8:14 phút
play course
Infinitive or Gerund
12:30 phút
Giới từ
play course
Giới từ (phần 1)
10:06 phút
play course
Giới từ (phần 2)
6:09 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 1.1)
8:58 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 1.2)
8:49 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 1.3)
9:18 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 1.4)
9:31 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 2.1)
9:45 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 2.2)
8:40 phút
play course
Giới từ đi cùng với tính từ hoặc phân từ II (phần 2.3)
10:08 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 1.1)
8:30 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 1.2)
9:28 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 1.3)
9:47 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 1.4)
9:01 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 2.1)
8:44 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 2.2)
6:39 phút
play course
Động từ đi liền với giới từ (phần 2.3)
8:35 phút
Từ nối
play course
Định nghĩa (Liên từ, trạng từ liên kết, giới từ nối) (Phần 1)
6:23 phút
play course
Định nghĩa (Liên từ, trạng từ liên kết, giới từ nối) (Phần 2)
6:11 phút
play course
Phân loại (phần 1)
7:56 phút
play course
Phân loại (phần 2)
12:01 phút
Mệnh đề và câu
play course
Mệnh đề danh ngữ
7:00 phút
play course
Mệnh đề trạng ngữ (phần 1.1)
7:20 phút
play course
Mệnh đề trạng ngữ (phần 1.2)
8:51 phút
play course
Mệnh đề trạng ngữ (phần 2.1)
7:28 phút
play course
Mệnh đề trạng ngữ (phần 2.2)
8:43 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 1.1)
8:22 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 1.2)
6:50 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 1.3)
7:36 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 2.1)
6:35 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 2.2)
7:03 phút
play course
Mệnh đề quan hệ/mệnh đề tính ngữ (phần 2.3)
6:34 phút
play course
Câu gián tiếp (phần 1.1)
9:11 phút
play course
Câu gián tiếp (phần 1.2)
10:37 phút
play course
Câu gián tiếp (phần 1.3)
14:01 phút
play course
Câu điều kiện (phần 1)
9:20 phút
play course
Câu điều kiện (phần 2)
7:14 phút
play course
Câu giao tiếp (phần 1.1)
8:52 phút
play course
Câu giao tiếp (phần 1.2)
6:17 phút
play course
Các cấu trúc khác (câu chẻ, câu hỏi đuôi, …) (phần 1)
8:04 phút
play course
Các cấu trúc khác (câu chẻ, câu hỏi đuôi, …) (phần 2)
6:13 phút
Luna A: Chinh phục 9 điểm thi đại học môn tiếng Anh I
Thể loại: Ngoại ngữ
Số bài học: 140
Thời lượng video:
Cấp độ: Chưa xếp hạng
Sở hữu khóa học trọn đời
Cấp chứng nhận hoàn thành
0 VNĐ
zalo-call
1
Bạn cần hỗ trợ?