Giới thiệu chung
Chương trình đào tạo
Kế hoạch đào tạo
Chuẩn đầu ra
Đào Tạo Đại Học Trực Tuyến
Đào Tạo Đại Học Liên Thông
Chương trình đào tạo hệ Cao Đẳng
16/12/2021
Nội dung chính
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Chương trình đào tạo hệ Cao Đẳng
STT |
Mã Nghề |
Tên Nghề |
1 |
6720201 |
Dược sỹ |
2 |
6720301 |
Điều dưỡng |
3 |
6510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
4 |
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
5 |
6520225 |
Điện tử công nghiệp |
6 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
7 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
8 |
6480202 |
Công nghệ thông tin - ƯDPM |
9 |
6810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
10 |
6340122 |
Thương mại điện tử |
11 |
6340118 |
Marketing thương mại |
12 |
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
13 |
6340417 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
14 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
6810201 |
Quản trị khách sạn |
16 |
6810206 |
Quản trị nhà hàng |
17 |
6220103 |
Hướng dẫn du lịch |
18 |
6320301 |
Văn thư hành chính |
19 |
6380205 |
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
20 |
6380206 |
Dịch vụ pháp lý về đất đai |
21 |
6380207 |
Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
22 |
6340403 |
Quản trị văn phòng |
23 |
6320302 |
Văn thư - Lưu trữ |
24 |
6320103 |
Báo chí |
25 |
6220203 |
Phiên dịch tiếng anh du lịch |
26 |
6220216 |
Tiếng anh thương mại |
27 |
6220202 |
Phiên dịch tiếng anh thương mại |
28 |
6220212 |
Tiếng Nhật Bản |
29 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
30 |
6220211 |
Tiếng Hàn Quốc |
31 |
6220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |